Lich2022.com Lịch âm hôm nay
  • Xem lịch
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch âm 2021
    • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
    • Ngày tốt tháng 1 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 2 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 3 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 4 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 5 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 6 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 7 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 8 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 9 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 10 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 11 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang âm
    • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
22:14:01 - Thứ hai
  • Xem lịch
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch âm 2021
  •     Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  •     Ngày tốt tháng 1 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 2 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 3 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 4 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 5 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 6 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 7 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 8 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 9 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 10 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 11 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang âm
  •     Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
« Lịch âm dương tháng 10 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
6/9
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1/10
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7

Sương Giáng năm 2022

Sương Giáng năm 2022. Xem lịch âm ngày 23/10/2022 (Chủ Nhật), lịch vạn niên ngày 23/10/2022. Xem ngày 23/10/2022 tốt hay xấu.
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm hôm nay
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2022

Ngày 23 tháng 10 năm 2022

Dương lịch

Ngày 23 tháng 10 năm 2022

23
Chủ Nhật

Âm lịch

Ngày 28 tháng 9 năm 2022

28

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần

Tiết Khí: Sương giáng (Sương mù)

Ngày Tháng Năm
Dương lịch 23 10 2022
Âm lịch 28 9 2022
Can chi Kỷ Dậu Canh Tuất Nhâm Dần

Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt)

Tý (23:00-0:59)Dần (3:00-4:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Dậu (17:00-19:59)

Âm lịch hôm nay

Lịch âm tháng 10 năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
26
1/9
27
2
28
3
29
4
30
5
1
6/9
Đinh Hợi
2
7
Mậu Tý
3
8
Kỷ Sửu
4
9
Canh Dần
5
10
Tân Mão
6
11
Nhâm Thìn
7
12
Quý Tỵ
8
13
Giáp Ngọ
9
14
Ất Mùi
10
15
Bính Thân
11
16
Đinh Dậu
12
17
Mậu Tuất
13
18
Kỷ Hợi
14
19
Canh Tý
15
20
Tân Sửu
16
21
Nhâm Dần
17
22
Quý Mão
18
23
Giáp Thìn
19
24
Ất Tỵ
20
25
Bính Ngọ
21
26
Đinh Mùi
22
27
Mậu Thân
23
28
Kỷ Dậu
24
29
Canh Tuất
25
1/10
Tân Hợi
26
2
Nhâm Tý
27
3
Quý Sửu
28
4
Giáp Dần
29
5
Ất Mão
30
6
Bính Thìn
31
7
Đinh Tỵ
1
8/10
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
☯ Xem ngày tốt tháng 10 năm 2022

☯ XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 23/10/2022

ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY 23/10/2022

  • Dương lịch: 23/10/2022 - Chủ Nhật
  • Âm lịch: 28/9/2022 - Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần
  • Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo

XEM GIỜ TỐT - XẤU

  • Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt): Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Giờ hắc đạo (Giờ Xấu): Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

XEM GIỜ MẶT TRỜI - MẶT TRĂNG

  • GIỜ MẶT TRỜI - Mọc: 05:40, Lặn: 18:16, Giữa trưa: 11:04
  • GIỜ MẶT TRĂNG - Mọc: 18:38, Lặn: 05:17, Độ tròn: 23:58

XEM TUỔI XUNG - HỢP

  • Tuổi hợp (tốt): Tỵ, Sửu, Thìn
  • Tuổi xung khắc (xấu): Nhằm các tuổi Tân Mão, ất Mão.

XEM TRỰC

  • Thập nhị trực chiếu xuống trực: Bế
  • Nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm cầu tiêu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (nhưng chớ trị bệnh mắt), bó cây để chiết nhánh.
  • Kiêng cự: Lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ nuôi tằm.

XEM SAO TỐT XẤU

  • Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ.
  • Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly.
  • Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
  • Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.

XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ

  • SAO: Phòng.
  • Ngũ hành: Thái Dương.
  • Động vật: Thỏ.
  • Diễn giải:
- Phòng nhật Thố - Cảnh Yêm: Tốt.
( Kiết Tú ) Tướng tinh con Thỏ , chủ trị ngày Chủ nhật.
- Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt , thứ nhất là xây dựng nhà , chôn cất , cưới gã , xuất hành , đi thuyền , mưu sự , chặt cỏ phá đất , cắt áo.
- Không nên làm: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
- Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu thì Sao Phòng vẫn tốt với các việc khác, ngoại trừ chôn cất là rất kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tị là Phục Đoạn Sát: chẳng nên chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm. NHƯNG Nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.
----------------------
Phòng tinh tạo tác điền viên tiến,
Huyết tài ngưu mã biến sơn cương,
Cánh chiêu ngoại xứ điền trang trạch,
Vinh hoa cao quý, phúc thọ khang.
Mai táng nhược nhiên phùng thử nhật,
Cao quan tiến chức bái Quân vương.
Giá thú: Thường nga quy Nguyệt điện,
Tam niên bào tử chế triều đường.

XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH

  • Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
  • Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Đông Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành Mô tả chi tiết
23h-1h và 11h-13h
Tuyệt Lộ
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
1h-3h và 13h-15h
Đại An
Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
3h-5h và 15h-17h
Tốc Hỷ
Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
5h-7h và 17h-19h
Lưu Niên
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
7h-9h và 19h-21h
Xích Khẩu
Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
9h-11h và 21h-23h
Tiểu Các
Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.

XEM CÁC NGÀY TỐT XẤU TIẾP THEO

Xem ngày tốt xấu 25/10/2022 (1/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 26/10/2022 (2/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 27/10/2022 (3/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 28/10/2022 (4/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 29/10/2022 (5/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 30/10/2022 (6/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 31/10/2022 (7/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 1/11/2022 (8/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 2/11/2022 (9/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 3/11/2022 (10/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 4/11/2022 (11/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 5/11/2022 (12/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 6/11/2022 (13/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 7/11/2022 (14/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 8/11/2022 (15/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2022
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
LỊCH ÂM CÁC THÁNG
  •   Lịch âm tháng 1 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 2 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 3 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 4 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 5 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 6 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 7 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 8 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 9 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 10 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 11 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 12 năm 2022

LỊCH ÂM CÁC NĂM
  •   Lịch âm năm 2021

  •   Lịch âm năm 2022

  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

  •   Lịch âm năm 2027

  •   Lịch âm năm 2028

  •   Lịch âm năm 2029

  •   Lịch âm năm 2030

  •   Lịch âm năm 2031

Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 3 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 4 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang âm
  • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch 2022. All rights reserved.