Lich2022.com Lịch âm hôm nay
  • Xem lịch
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch âm 2021
    • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
    • Ngày tốt tháng 1 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 2 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 3 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 4 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 5 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 6 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 7 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 8 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 9 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 10 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 11 năm 2022
    • Ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang âm
    • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
21:27:47 - Thứ hai
  • Xem lịch
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch âm 2021
  •     Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  •     Ngày tốt tháng 1 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 2 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 3 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 4 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 5 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 6 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 7 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 8 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 9 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 10 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 11 năm 2022
  •     Ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang âm
  •     Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
8/10
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1/11
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7

Lập Đông năm 2022

Lập Đông năm 2022. Xem lịch âm ngày 7/11/2022 (Thứ Hai), lịch vạn niên ngày 7/11/2022. Xem ngày 7/11/2022 tốt hay xấu.
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm hôm nay
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2022

Ngày 7 tháng 11 năm 2022

Dương lịch

Ngày 7 tháng 11 năm 2022

7
Thứ Hai

Âm lịch

Ngày 14 tháng 10 năm 2022

14

Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần

Tiết Khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)

Ngày Tháng Năm
Dương lịch 7 11 2022
Âm lịch 14 10 2022
Can chi Giáp Tý Tân Hợi Nhâm Dần

Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt)

Tý (23:00-0:59)Sửu (1:00-2:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)

Âm lịch hôm nay

Lịch âm tháng 11 năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
31
7
1
8/10
Mậu Ngọ
2
9
Kỷ Mùi
3
10
Canh Thân
4
11
Tân Dậu
5
12
Nhâm Tuất
6
13
Quý Hợi
7
14
Giáp Tý
8
15
Ất Sửu
9
16
Bính Dần
10
17
Đinh Mão
11
18
Mậu Thìn
12
19
Kỷ Tỵ
13
20
Canh Ngọ
14
21
Tân Mùi
15
22
Nhâm Thân
16
23
Quý Dậu
17
24
Giáp Tuất
18
25
Ất Hợi
19
26
Bính Tý
20
27
Đinh Sửu
21
28
Mậu Dần
22
29
Kỷ Mão
23
30
Canh Thìn
24
1/11
Tân Tỵ
25
2
Nhâm Ngọ
26
3
Quý Mùi
27
4
Giáp Thân
28
5
Ất Dậu
29
6
Bính Tuất
30
7
Đinh Hợi
1
8/11
2
9
3
10
4
11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
☯ Xem ngày tốt tháng 11 năm 2022

☯ XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 7/11/2022

ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY 7/11/2022

  • Dương lịch: 7/11/2022 - Thứ Hai
  • Âm lịch: 14/10/2022 - Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần
  • Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo

XEM GIỜ TỐT - XẤU

  • Giờ hoàng đạo (Giờ Tốt): Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Giờ hắc đạo (Giờ Xấu): Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

XEM GIỜ MẶT TRỜI - MẶT TRĂNG

  • GIỜ MẶT TRỜI - Mọc: 05:20, Lặn: 18:28, Giữa trưa: 11:05
  • GIỜ MẶT TRĂNG - Mọc: 18:52, Lặn: 04:56, Độ tròn: 23:54

XEM TUỔI XUNG - HỢP

  • Tuổi hợp (tốt): Thân, Thìn, Sửu
  • Tuổi xung khắc (xấu): Nhằm các tuổi Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân.

XEM TRỰC

  • Thập nhị trực chiếu xuống trực: Trừ
  • Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, hốt thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc.
  • Kiêng cự: Đẻ con nhằm Trực Trừ khó nuôi, nên làm Âm Đức cho nó, nam nhân kỵ khời đầu uống thuốc.

XEM SAO TỐT XẤU

  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên xá, Tứ tương, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an.
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Bạch hổ.
  • Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
  • Không nên: Không có.

XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ

  • SAO: Tất.
  • Ngũ hành: Thái Âm.
  • Động vật: Chim.
  • Diễn giải:
- Tất nguyệt Ô - Trần Tuấn: Tốt.
( Kiết Tú ) Tướng tinh con quạ, chủ trị ngày thứ 2.
- Nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, nhập học.
- Không nên làm: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt.
Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt. Lại thên Sao tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT.
----------------------
Tất tinh tạo tác chủ quang tiền,
Mãi dắc điền viên hữu lật tiền
Mai táng thử nhâtj thiêm quan chức,
Điền tàm đại thực lai phong niên
Khai môn phóng thủy đa cát lật,
Hợp gia nhân khẩu đắc an nhiên,
Hôn nhân nhược năng phùng thử nhật,
Sinh đắc hài nhi phúc thọ toàn.

XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH

  • Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
  • Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Đông Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành Mô tả chi tiết
23h-1h và 11h-13h
Tiểu Các
Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
1h-3h và 13h-15h
Tuyệt Lộ
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
3h-5h và 15h-17h
Đại An
Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
5h-7h và 17h-19h
Tốc Hỷ
Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
7h-9h và 19h-21h
Lưu Niên
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
9h-11h và 21h-23h
Xích Khẩu
Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.

XEM CÁC NGÀY TỐT XẤU TIẾP THEO

Xem ngày tốt xấu 9/11/2022 (16/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 10/11/2022 (17/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 11/11/2022 (18/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 12/11/2022 (19/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 13/11/2022 (20/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 14/11/2022 (21/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 15/11/2022 (22/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 16/11/2022 (23/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 17/11/2022 (24/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 18/11/2022 (25/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 19/11/2022 (26/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 20/11/2022 (27/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 21/11/2022 (28/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 22/11/2022 (29/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 23/11/2022 (30/10/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2022
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
LỊCH ÂM CÁC THÁNG
  •   Lịch âm tháng 1 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 2 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 3 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 4 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 5 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 6 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 7 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 8 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 9 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 10 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 11 năm 2022

  •   Lịch âm tháng 12 năm 2022

LỊCH ÂM CÁC NĂM
  •   Lịch âm năm 2021

  •   Lịch âm năm 2022

  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

  •   Lịch âm năm 2027

  •   Lịch âm năm 2028

  •   Lịch âm năm 2029

  •   Lịch âm năm 2030

  •   Lịch âm năm 2031

Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 3 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 4 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2022
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang âm
  • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch 2022. All rights reserved.